Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc
Hàng hiệu: GV
Số mô hình: GV#Huy chương
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 300
Giá bán: $0.38-0.68
Vật liệu: |
Đồng thau/đồng/kẽm hợp kim/sắt |
Quá trình: |
Dập/đúc đúc/vẽ/mạ |
Phạm vi kích thước: |
20mm-80mm |
Độ dày: |
1,5-5 mm |
Các tùy chọn mạ: |
Vàng, bạc, cổ |
Kết thúc màu: |
Mắt mềm/Men cứng/màn hình lụa/in bù/trong suốt/phát sáng trong bóng tối |
Loại khắc: |
Khắc |
Phương pháp in: |
in cắt bế |
Khả năng thiết kế: |
Tùy chỉnh 2D/3D |
Tùy chọn hình dạng: |
Hình dạng tùy chỉnh |
Số lượng đóng gói: |
100 mảnh/ctn |
Kích thước carton: |
38,5x30.5x33cm |
Thời gian mẫu: |
7-10 ngày |
Thời gian sản xuất: |
15-20 ngày |
Khả năng OEM: |
Đúng |
Vật liệu: |
Đồng thau/đồng/kẽm hợp kim/sắt |
Quá trình: |
Dập/đúc đúc/vẽ/mạ |
Phạm vi kích thước: |
20mm-80mm |
Độ dày: |
1,5-5 mm |
Các tùy chọn mạ: |
Vàng, bạc, cổ |
Kết thúc màu: |
Mắt mềm/Men cứng/màn hình lụa/in bù/trong suốt/phát sáng trong bóng tối |
Loại khắc: |
Khắc |
Phương pháp in: |
in cắt bế |
Khả năng thiết kế: |
Tùy chỉnh 2D/3D |
Tùy chọn hình dạng: |
Hình dạng tùy chỉnh |
Số lượng đóng gói: |
100 mảnh/ctn |
Kích thước carton: |
38,5x30.5x33cm |
Thời gian mẫu: |
7-10 ngày |
Thời gian sản xuất: |
15-20 ngày |
Khả năng OEM: |
Đúng |
| Item | Customize various medals |
|---|---|
| Material | Brass/copper/zinc alloy/Iron |
| Process | Stamping/die casting/Painting/Plating |
| Size | 20mm-80mm (custom sizes available) |
| Thickness | 1.5-5 mm or as per client's request |
| Plating | Gold, silver, antique, or custom finishes |
| Color Finish | Soft enamel/hard enamel/silk screen/offset printing/transparent/glow in dark |
| Design | Fully customizable |
| Usage | Decoration/souvenirs/gifts |
| OEM | Yes |
| Sample Time | 7-10 days |
| Lead Time | 15-20 days after approval |
| Payment | 30% deposit before production, full balance before shipment |
| Packing | OPP bag/Gift box, 100 pieces/CTN, carton size: 38.5x30.5x33cm |
| Shipping | UPS/DHL/FedEx express, by air, by sea |